Giải Bài Anh Văn Lớp 9 Unit 3

Giải Bài Anh Văn Lớp 9 Unit 3

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 3 A trip to the countryside - Getting Started & Listen and read - Cô Lê Thị Nhật Bình (Giáo viên VietJack)

Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học

Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.

What did you see at the zoo? - I saw + names of animals

(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)

Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)

I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)

Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:

Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)

I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)

I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)

(?) What did the + name of animal + do + when you were there?

Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?

Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)

They ate bananas (Chúng ăn chuối)

Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.

They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)

They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)

Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học

Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.

My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)

I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)

S + did not/ didn’t + V-inf + …

Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)

My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)

=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…

Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)

=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)

WH-word + did + S + (not) + V-inf?

What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)

=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)

When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)

=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)

Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)

Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)

Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)

Listen and underline the stressed words. Then say the sentences aloud.

Bài tập này đã được nâng cao hơn so với bài 1, bởi các em học sinh sẽ phải nghe ra độ nhấn nhá giữa các từ. Sau đó, lựa chọn và gạch chân những từ có nhấn âm. Để có thể làm được bài tập này, bước đầu sẽ cần nghe ra đoạn hội thoại nói gì, sau đó so sánh các cách nhấn nhá và chọn ra từ được nhấn mạnh.

1. What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?)

I saw lots of animals (Tôi nhìn thấy rất nhiều động vật)

2. What did the peacocks do when you were there? (Những con công đã làm gì khi bạn ở đó?)

They moved beautifully (Chúng di chuyển một cách uyển chuyển)

1.  What did you see at the zoo?

2. What did the peacocks do when you were there?

Bài tập này chỉ yêu cầu các em học sinh hát theo lời đã được in sẵn ở trong sách giáo khoa, do vậy, ở phần này, chúng ta chỉ làm rõ lời bài hát này khi được dịch nghĩa sẽ ra sao.

How did the monkeys ride bicycles?

Những con khỉ đã lái xe đạp như thế nào?

Hãy đọc thật kỹ đoạn văn được cho sẵn ở trong sách giáo khoa để có thể kết nối và tạo thành câu hoàn chỉnh.

I went to the zoo with my classmates last Friday. First, we saw the monkeys. They were fun to watch because they jumped up and down quickly. Then we went to see the elephants. They moved slowly and quietly. We also saw the tigers. I liked them very much because they were fast. Next, we saw the peacocks. My classmates liked them because they moved beautifully. In the end, we saw the pandas. They were very cute and did everything slowly. I had a really good time at the zoo.

d, they saw the elephants and the tigers

Tổng hợp cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3

Thông qua các bài học về phát âm, các em học sinh đã được làm quen với các mẫu câu mới và ôn tập lại kiến thức về quá khứ đơn. Tuy nhiên, để có thể nắm vững và sử dụng các mẫu câu này theo cách dễ dàng hơn thì phải làm rõ hơn và chi tiết hơn trong phần này.

Bài tập 3: Chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống

ate, went, were, travelled, came, was, flew, slept. wrote. worked, didn’t have, cooked

Trong bài viết này, chúng ta đã hướng dẫn cách giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3 một cách chi tiết và dễ hiểu. Bằng cách tập trung vào từ vựng, ngữ pháp và các kỹ năng ngôn ngữ cần thiết, hướng dẫn này sẽ giúp các em nắm vững kiến thức và tự tin hơn khi tiếp cận các bài tập tiếng Anh. Đồng thời, việc thực hành các bài tập này cũng giúp củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của các em. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, các em đã có thêm động lực và phương pháp để tiến bộ trong học tập ngôn ngữ.

Soạn Anh 3 Unit 9 Lesson 1 Bài 1Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại.) Trả lời:a. Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)Yes, I do. (Vâng, mình có.)b. What colour is it? (Nó màu gì?)It’s blue. (Nó màu xanh.) Bài 2Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.) 1 Trả lời:a. What colour is it? - It’s blue. (Nó màu gì? - Nó màu xanh lam.)b. What colour is it? - It’s brown. (Nó màu gì? - Nó màu nâu.)c. What colour is it? - It’s red. (Nó màu gì? - Nó màu đỏ.)d. What colour is it? - It’s yellow. (Nó màu gì? - Nó màu vàng.) Bài 3Let’s talk. (Chúng ta cùng nói.) 2 Trả lời:+ What colour is it? - The pen’s blue. (Nó màu gì? - Cây bút mực màu xanh.)+ What colour is it? - The pencil’s red. (Nó màu gì? - Cây bút chì màu đỏ.)+ What colour is it? - The ruler’s yellow. (Nó màu gì? - Cây thước màu vàng.)+ What colour is it? - The eraser’s brown. (Nó màu gì? - Cục tẩy màu nâu.) Bài 4Listen and tick. (Nghe và đánh dấu.) Trả lời: 1. b 2. a1. A: What colour is it? (Nó màu gì thế?)B: My eraser? It's yellow. (Cục tẩy của mình á? Nó màu vàng.)2. A: Is that your ruler? (Đây là cái thước kẻ của bạn đúng không?)B: No, it isn't. (Không, không phải.)A: What colour is it? (Nó màu gì vậy?)B: It's brown. (Nó màu nâu.) Bài 5Look, complete and read. (Nhìn, hoàn thành và đọc.) 3 Trả lời:1. A: What colour is it? (Cây bút chì màu gì?)B: It’s yellow . (Nó màu vàng.)2. A: What colour is it? (Hộp bút màu gì?)B: It’s red . (Nó màu đỏ.)3. A: What colour is it? (Cặp sách màu gì?)B: It’s brown . (Nó màu nâu.) 44. A: What colour is it? (Cây bút mực màu gì?)B: It’s blue . (Nó màu xanh.) Bài 6Let’s play. (Chúng ta cùng chơi.)Do the puzzle. Then ask and answer.(Giải ô chữ. Sau đó hỏi và trả lời.) Trả lời: 51. What colour is it? - It's red. (Nó màu gì? - Nó màu đỏ.)2. What colour is it? - t's blue. (Nó màu gì? - Nó màu xanh lam.)3. What colour is it? - It's yellow. (Nó màu gì? - Nó màu vàng.)4. What colour is it? - It's brown. (Nó màu gì? - Nó màu nâu.) 6Document Outline

Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 9 Lesson 1 2 3

Mỗi bài tập trong sách giáo khoa sẽ giúp các em học sinh thực hành thêm kỹ năng mới bên cạnh việc nắm vững lý thuyết và từ vựng. Sau đây sẽ là lời giải chi tiết giúp các em hiểu rõ hơn về mục đích và lợi ích của từng bài.

Bài tập đầu tiên luôn khá đơn giản khi các em học sinh chỉ cần thực hiện thao tác “nhép lại” bài nghe được phát ở trên lớp. Để hiểu rõ hơn đoạn hội thoại này nói gì, hãy cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders thuật lại và dịch nghĩa đoạn này nhé!

What did the tiger do when you were there?

Những chú hổ đã làm gì khi bạn ở đó?

Từ vựng chủ đề “The Zoo” trong tiếng Anh lớp 5 unit 9

Bên cạnh những nhóm từ đã được học ở trên lớp, Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders đem đến cho các em học sinh một vài từ vựng mở rộng để các em có thể nắm bắt và tạo ra những đoạn hội thoại sáng tạo.

Chân (có móng, vuốt của mèo, hổ…)

Write about your last visit

Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:

Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.

ĐỀ THI, GIÁO ÁN, SÁCH ĐỀ THI DÀNH CHO GIÁO VIÊN VÀ PHỤ HUYNH LỚP 9

Bộ giáo án, bài giảng powerpoint, đề thi dành cho giáo viên và sách dành cho phụ huynh tại https://tailieugiaovien.com.vn/ . Hỗ trợ zalo VietJack Official

Tổng đài hỗ trợ đăng ký : 084 283 45 85

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-3-a-trip-to-the-countryside.jsp

Giải bài tập lớp 9 sách mới các môn học

Tiếng Anh 9 Unit 1: Communication trang 11

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 1: Local environment: Communication

1. (Trang 11 - Tiếng Anh 9) Nick, Mi, Duong, and Mai are planning a day out to a place of interest for their class. Listen to their conversation and complete their plan by filling each blank with no more than three words. (Nick, Mi, Dương và Mai đang lên kế hoạch đi thăm 1 địa điểm nổi tiếng cho lớp của mình. Nghe đoạn hội thoại và hoàn thành kế hoạch bằng việc điền vào chỗ trống không quá 3 từ.)

- Mi: So we’ve decided that we’re going to Green Park.

- Duong: Yeah. It’s the best choice. We can go there by bus. And the bus stop is opposite our school!

- Nick: We have to make sure everybody turns up at the school gate at 8 a.m.

- Mai: I’ll stick a notice on the board then.

- Mi: What about food and drink? I think each person should bring their own lunch.

- Nick: Good idea! But we need someone to buy drinks for everyone.

- Mai: What about Nga? She lives next to the school and there’s a supermarket near her house.

- Duong: Right. We’ll need some team-building games to play as well.

- Nick: Like Tug of war? I’ll prepare them.

- Mi: OK, Nick. And Thanh can prepare some fun quizzes.

- Mai: Right. We’ll reach the park at about 9 a.m. We can look round and then gather at the big playground to play the games and do the quizzes.

- Nick: We’ll have lunch at about 11.30. What about the afternoon?

- Duong: There’s a traditional painting village about 1 km from the park. We can walk there. The artisans will show us how to make paintings, and we can also make our own.

- Mi: Great! We’ll go there at about 1.30 p.m. and take the bus back to school at 5 p.m.

- Mi: Vậy là, chúng ta quyết định sẽ đến Green Park.

- Dương: Ừ. Đó là sự lựa chọn tốt nhất. Chúng ta có thể đến đó bằng xe buýt. Và trạm xe buýt đối diện trường chúng ta!

- Nick: Chúng ta phải đảm bảo mọi người có mặt ở cổng trường lúc 8 giờ sáng.

- Mai: Sau đó tớ sẽ dán một thông báo lên bảng.

- Mi: Còn đồ ăn thức uống thì sao? Tớ nghĩ mỗi người nên mang theo bữa trưa của riêng mình.

- Nick: Ý kiến ​​hay! Nhưng chúng ta cần ai đó mua đồ uống cho mọi người.

- Mai: Nga thì sao? Cô ấy sống cạnh trường học và có một siêu thị gần nhà.

- Dương: Đúng rồi. Chúng ta cũng sẽ cần một số trò chơi xây dựng nhóm để chơi.

- Nick: Thích kéo co không? Tớ sẽ chuẩn bị chúng.

- Mi: Được rồi, Nick. Và Thanh có thể chuẩn bị một số câu đố vui.

- Mai: Đúng vậy. Chúng ta sẽ đến công viên vào khoảng 9 giờ sáng. Chúng ta có thể nhìn quanh một lượt và sau đó tập trung tại sân chơi lớn để chơi trò chơi và giải câu đố.

- Nick: Chúng ta sẽ ăn trưa vào khoảng 11h30. Còn buổi chiều thì sao?

- Đường: Có một làng nghề sơn truyền thống cách công viên khoảng 1 km. Chúng ta có thể đi bộ đến đó. Các nghệ nhân sẽ chỉ cho chúng ta cách làm tranh và chúng ta cũng có thể tự làm.

- Mi: Hay quá! Chúng ta sẽ đến đó vào khoảng 1 giờ 30 tối, và bắt xe buýt trở lại trường lúc 5 giờ chiều.

2. (Trang 11 - Tiếng Anh 9) Imagine that your class is going to a place of interest in your area. Work in groups to discuss the plan for this day out. Make notes in the table. (Tưởng tượng lớp học của em dự định đi tham quan 1 địa điểm nổi tiếng. Làm việc theo nhóm để bàn bạc những dự định cho ngày hôm đó. Điền vào bảng sau. )

milk tea, coca (buy in the supermarket)

Trà sữa, nước ngọt (mua ở siêu thị)

- tận hưởng không khí trong lành

3. (Trang 11 - Tiếng Anh 9) Present your plan to the class. Which group has the best plan? (Thuyết trình kế hoạch của bạn. Nhóm nào có kế hoạch tốt nhất?)

On behalf of our group, I would like to present to you about our plan. Yesterday, we agreed to go to Thu Le park this weekend. I think we should go there by bus because it’s convenient. We will meet at our school gate and set off at 9 a.m. About our lunch, Trang, Hoa, and Linh will prepare for us and Nam and An will bring it to school when we meet there. Milk tea and coca will be a good idea for our journey, so Phong, Huy and Sang will take charge of it. After arriving at the zoo, we will have lunch together, watch animals and take some photos. In the afternoon, we can wander around the park, enjoy the fresh air and buy souvenirs. Finally, we will come back to our school at 4.30 p.m.

Thay mặt nhóm của chúng tôi, tôi muốn trình bày với các bạn về kế hoạch của chúng tôi. Hôm qua chúng ta đã đồng ý là cuối tuần này đi công viên Thủ Lệ. Tôi nghĩ chúng ta nên đến đó bằng xe buýt vì nó thuận tiện. Chúng ta sẽ gặp nhau ở cổng trường và khởi hành lúc 9 giờ sáng. Về bữa trưa của chúng ta, Trang, Hoa và Linh sẽ chuẩn bị cho chúng ta và Nam và An sẽ mang đến trường khi chúng ta gặp nhau ở đó. Trà sữa và coca sẽ là một ý tưởng hay cho chuyến hành trình của chúng ta, do đó Phong, Huy và Sang sẽ phụ trách. Sau khi đến sở thú, chúng ta sẽ ăn trưa cùng nhau, xem động vật và chụp một số bức ảnh. Vào buổi chiều, chúng ta có thể đi dạo quanh công viên, tận hưởng không khí trong lành và mua quà lưu niệm. Cuối cùng, chúng ta sẽ trở lại trường học của chúng tôi lúc 4:30 chiều.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 9 chi tiết, hay khác:

Unit 1 : Từ vựng: Liệt kê các từ trong bài...

Unit 1: Getting started (trang 6, 7): Listen and read (Nghe và đọc)...

Unit 1: A closer look 1 (trang 8, 9): Write the verbs in the box under the pictures...

Unit 1: A closer look 2 (trang 9, 10): Underline the dependent clause in each sentence below...

Unit 1: Skills 1 (trang 12): Work in pairs. One looks at Picture A, and the other looks at Picture B on page 15...

Unit 1: Skills 2 (trang 13): Describe what you see in each picture. Do you know what places they are...

Unit 1: Looking back (trang 14): Write some traditional handicrafts in the...

Unit 1: Project (trang 15): What makes you proud of your area...

Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!