Môi Trường Ngày Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh Viết Thế Nào

Môi Trường Ngày Cuối Tuần Bằng Tiếng Anh Viết Thế Nào

Ngoài "Happy weekend" hay "Have a good weekend" (cuối tuần vui vẻ), còn rất nhiều cụm từ bạn có thể sử dụng để gửi lời chúc đến bạn bè.

Cách viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Sau khi trẻ đã nhớ được cách đọc, viết và ý nghĩa của các ngày trong tuần, bố mẹ có thể hướng dẫn con cách viết tắt của các ngày. Việc này giúp con không bị bỡ ngỡ khi tiếp xúc với các nguồn thông tin bằng tiếng Anh như: ngày tháng trên cuốn lịch, những bài báo, những đoạn video…

Dưới đây là cách viết tắt của các ngày trong tuần bằng tiếng Anh:

Sử dụng các ứng dụng học tập

Trong thời đại 4.0 hiện nay, có khá nhiều các ứng dụng có thể giúp trẻ học các ngày trong tuần. Những ứng dụng này thường được thiết kế với đồ họa và âm thanh hấp dẫn, giúp trẻ dễ dàng ghi nhớ. Nếu phương pháp học tập truyền thống không mang lại hiệu quả, bố mẹ nên cho con thử trải nghiệm, học trên những ứng dụng này. Con có thể vừa học vừa chơi và đạt được hiệu quả cao.

Có thể mất một thời gian để con ghi nhớ được các ngày trong tuần. Vậy nên, bố mẹ hãy kiên nhẫn và khuyến khích con. Hãy luôn dành lời khuyên để con cảm thấy quá trình học tập không quá khó khăn và luôn có sự đồng hành của bố mẹ ở bên. Như vậy, con sẽ nỗ lực hơn.

Trên đây là những kiến thức về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Hy vọng với nội dung vừa chia sẻ, việc học ngày trong tuần sẽ trở nên đơn giản, dễ dàng hơn đối với cả phụ huynh và học sinh.

Những việc còn lại và kế hoạch tuần sau?

Mình thường cần thời gian một mình để làm nốt vài việc trên công ty còn sót lại trước khi bước vào một tuần mới.

Mình cũng vừa pha một bình cà phê phin sánh đặc thơm nức mũi để mang lên công ty uống dần.

Mình vừa đi siêu thị và back up được vài món để ăn sáng/ăn tối trong trường hợp mình cần.

Mình đang đọc nốt quyển sách còn dang dở.

Đọc thêm một chút báo và vài bài viết trên các blog mình thích.

Mình cũng mường tượng (tốt nhất là viết ra) những việc mình cần hoàn thành trong tuần sau bên cạnh công việc chính của mình, chẳng hạn như làm một loại giấy tờ nào đó, đi mua một vật dụng quan trọng nào đó chẳng hạn...

Cảm ơn các bạn đã đọc những dòng linh tinh của mình đến tận đây. Mình hy vọng mỗi một tuần trôi qua tất cả chúng ta đều làm được những việc ý nghĩa với bản thân và hơn hết là sạc lại chút năng lượng cho một tuần mới sắp đến.

Còn bây giờ, tối chủ nhật, mình vừa làm xong tất cả những việc mình muốn làm rồi, muốn chúc mọi người có một giấc ngủ ngon, đêm nay!

/À nếu các cậu biết chỗ đi bơi ổn một chút thì nhớ chỉ mình nhaaaa/

Bây giờ mình đã nôn Giáng sinh rồi, huhu.

Trang chủ » GIẬT 3 TẦNG QUÀ – IN DẤU TIẾNG ANH

Các Ngày Trong Tuần Bằng Tiếng Anh: Cách viết, đ�c chuẩn

Nếu bạn cảm thấy thiếu tự tin trong khả năng đ�c chính xác hoặc viết theo tiêu chuẩn, hoặc lo lắng vì không thể ghi nhớ từ vựng v� các ngày trong tuần bằng tiếng Anh, hãy tham khảo ngay bài viết này. Trong bài viết này, NativeX đã hướng dẫn chi tiết và đầy đủ để giúp bạn cải thiện kỹ năng viết, phát âm và h�c từ vựng liên quan đến các ngày trong tuần bằng tiếng Anh.

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

Từ loại đi kèm với các ngày trong tuần

Giá»›i từ “On” có thể được sá»­ dụng cùng vá»›i tất cả các ngày trong tuần trong tiếng Anh, cho dù khi viết các ngày riêng lẻ hoặc khi kết hợp vá»›i các cụm từ thứ, tháng, ngày, năm hoặc thứ, ngày, tháng, năm. Cụ thể nhÆ° sau:

They have a soccer match on Thursday. (H� có trận đấu bóng đá vào thứ Năm.)

Thêm vào đó, bạn có thể đặt ‘s’ vào cuối các ngày trong tuần trong câu để diá»…n tả hành Ä‘á»™ng hoặc sá»± việc được lặp lại hàng tuần.

On Sunday, we like to relax and watch movies. (Vào Chủ nhật, chúng tôi thích thư giãn và xem phim.)

Cấu trúc “Every + thứ” cÅ©ng được sá»­ dụng để thể hiện má»™t hành Ä‘á»™ng hoặc sá»± việc lặp lại hàng tuần vào má»—i thứ trong tuần. Cụ thể nhÆ° sau:

She has a dance class every Tuesday. (Cô ấy đi h�c nhảy mỗi thứ Ba.)

They have a picnic in the park every Saturday. (H� có một buổi dã ngoại ở công viên mỗi thứ Bảy.)

NativeX – Há»�c tiếng Anh online toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho ngÆ°á»�i Ä‘i làm.

Vá»›i mô hình “Lá»›p Há»�c Nén” Ä‘á»™c quyá»�n:

→ Một số từ vựng liên quan tới ngày trong tuần

Ngoài các từ tiếng Anh chỉ các ngày trong tuần từ Thứ Hai đến Chủ Nhật, còn có những từ tổng quát để miêu tả một số ngày, dưới đây là danh sách các loại từ vựng đó:

Weekdays (n) /ˈwi�k.deɪ/: Các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6

Weekend (n) /ˌwi�kˈend/: Cuối tuần

Days of the week (n) /Deɪz əv ðə wi�k./: Tất cả các ngày trong tuần từ thứ 2 đến chủ nhật

Mẫu câu thường gặp về các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số câu ví dụ bằng tiếng Anh về các ngày trong tuần giúp trẻ nhớ từ vựng nhanh hơn:

– I go to school on Monday. (Tớ đi học vào thứ hai.)

– I have a doctor’s appointment on Monday. (Tôi có lịch hẹn khám bác sĩ vào thứ hai.)

– I usually start my week by running around the park which is near my house on Monday. (Tôi thường bắt đầu tuần mới bằng cách chạy quanh công viên gần nhà vào thứ hai.)

– My favorite class is on Tuesday. (Lớp học yêu thích của tôi là vào thứ ba.)

– I have a meeting with my boss on Tuesday. (Tôi có cuộc họp với sếp vào thứ ba.)

– I usually go to the gym on Tuesday. (Tôi thường đi tập thể dục vào thứ ba.)

– I have a test on Wednesday. (Tớ có bài kiểm tra vào thứ tư.)

– I have an appointment with my clients on Wednesday. (Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng của mình vào thứ tư.)

– I usually go out with friends on Wednesday. (Tôi thường đi chơi với bạn bè vào thứ tư.)

Cần lưu ý giới từ đi cùng các ngày trong tuần bằng tiếng Anh để tránh sử dụng sai

– I have a presentation at class on Thursday. (Tôi có bài thuyết trình tại lớp học vào thứ năm.)

– I have a date with my girlfriend on Thursday. (Tôi có hẹn hò với bạn gái vào thứ năm.)

– I usually read books and watch reality shows on Thursday nights. (Tôi thường đọc sách và xem các chương trình thực tế vào các tối thứ năm.)

– I’m going to a party on Friday. (Tôi sẽ đi dự tiệc vào thứ sáu.)

– I have a late night shift at work on Friday. (Tôi làm ca tối tại công ty vào thứ sáu.)

– I usually go out to drink coffee with my friends on Friday. (Tôi thường đi uống cà phê với bạn của mình vào thứ sáu.)

– I’m going to the beach on Saturday. (Tôi sẽ đi biển vào thứ bảy.)

– I’m going to a concert on Saturday. (Tôi sẽ đi xem hòa nhạc vào thứ bảy.)

– I usually sleep in on Saturday. (Tôi thường ngủ nướng vào thứ bảy.)

– Today is Sunday. (Hôm nay là Chủ nhật.)

– My mom’s birthday is on Sunday. (Sinh nhật của mẹ tôi là Chủ nhật.)

– I usually go to church on Sunday. (Tôi thường đi nhà thờ vào Chủ nhật.)

→ Từ vựng và cách viết tắt các ngày trong tuần bằng tiếng Anh

�ôi khi bạn có thể quên đi việc thứ Hai được viết tắt là gì? Hoặc cách đ�c tên các ngày trong tuần, mặc dù đã quen mắt nhưng vẫn không thể ghi nhớ? Hãy cùng NativeX tìm hiểu chi tiết v� cách viết tắt của các ngày trong tiếng Anh cũng như cách đ�c chúng!

Monday (MON) (n) /ˈmʌn.deɪ/ : Thứ 2

Tuesday (TUE) (n) /ˈtu�z.deɪ/ : Thứ 3

Wednesday (WED) /ˈwenz.deɪ/ : Thứ 4

Thursday (THU) (n) /ˈθ��z.deɪ/: Thứ 5

Friday (FRI) (n) /ˈfraɪ.deɪ/ : Thứ 6

Saturday (SAT) (n) /ˈsæt̮ərˌdeɪ/ : Thứ 7

Sunday (SUN) (n) /ˈsʌn.deɪ/ : Chủ nhật

Ngoài ra, hãy ghi nhớ rằng:

Một số từ vựng liên quan tới ngày trong tuần

Ngoài các từ vựng diễn tả các ngày trong tuần bằng tiếng Anh từ thứ 2 đến chủ nhật, có một số từ có ý nghĩa khái quát hơn để miêu tả một số ngày cụ thể:

Các ngày trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6

Mẹo giúp trẻ học các ngày trong tuần bằng tiếng Anh hiệu quả

Khi mới bắt đầu làm quen với tiếng Anh, việc học các ngày trong tuần là một trong những nhiệm vụ quan trọng. Với một chút kiên nhẫn và áp dụng những biện pháp sáng tạo dưới đây, trẻ em có thể dễ dàng ghi nhớ tên tiếng Anh của các ngày trong tuần:

Cách hỏi việc làm trong từng ngày

Nếu muốn hỏi người khác sẽ làm gì vào một ngày cụ thể, bạn dùng mẫu câu sau:

Khi hỏi về mức độ thường xuyên/ lịch trình làm một việc gì đó vào ngày nào:

Bố mẹ có thể luyện tập cùng trẻ bằng cách đặt câu hỏi liên quan đến hoạt động của trẻ trong tuần

Tiếng Anh có 2 kiểu văn phong, đó là văn phong Anh – Mỹ và văn phong Anh – Anh. Vì vậy, cách viết thứ ngày tháng cũng có sự khác biệt nhất định giữa 2 trường phái này.

Công thức viết: Thứ - ngày - tháng - năm (Day - date - month - year).

Ví dụ: Monday, 6th November 2020 hoặc Monday, 6 November 2020.

Khi đọc luôn thêm mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng.

Ví dụ: Monday the sixth of November twenty - twenty.

Viết theo thứ tự: Thứ - Tháng - Ngày - Năm (day - month - date - year).

Ví dụ: Tuesday, October 6, 2020 hoặc Tuesday, October 6th, 2020

Không giống như tiếng Anh - Anh, khi dùng theo văn phong Anh - Mỹ, nên chú ý không đọc mạo từ “the” trước ngày và giới từ “of” trước tháng. Các bạn có thể tham khảo cách đọc dưới đây:

Ví dụ: Tuesday October sixth twenty - twenty.

Có dấu phẩy (,) sau thứ và ngày

Có thể thêm số thứ tự vào phía sau ngày (th, st)

Ví dụ: I go to school on Monday.

Ví dụ: I go to English class every Monday.

Tự học tiếng Anh đôi khi gặp khó khăn, nhất là khi tiếng Anh yêu cầu luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt . Nếu bạn muốn tự học, hoặc muốn hướng dẫn tôi học tiếng Anh bài bản và hiệu quả, hãy tham khảo ngay chương trình học tiếng Anh trực tuyến của Edupia.

Chỉ với giá 74.000 đồng một tháng, bạn có thể giúp con mình học Tiếng Anh tiêu chuẩn chất lượng như trường Quốc tế dưới sự chỉ dạy của các giáo viên văn bản Anh - Mỹ có  nhiều năm kinh nghiệm. Các bạn có thể tham khảo clip để hiểu rõ hơn về chương trình học trực tuyến tại Edupia.vn.

Học tiếng Anh cùng thầy cô Edupia

Ba mẹ đăng ký trải nghiệm học tiếng Anh cho học sinh Tiểu học trên app Edupia ngay nhé:

Trên đây là hướng dẫn chi tiết về cách đọc và viết các ngày trong tuần bằng Tiếng Anh , cũng như cách chúng tôi vận dụng trong giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên. Hy vọng các bạn có thể tự viết tin và đọc đúng như hướng dẫn cho em tại nhà một cách chính xác.

Các ngày trong tuần là một chủ đề quen thuộc mà phần lớn trẻ sẽ được học trong giai đoạn đầu khi mới tiếp xúc với tiếng Anh. Tuy nhiên, trẻ thường khó nhớ được chính xác tên gọi, cách đọc các ngày trong tuần bằng tiếng Anh. Bài viết này cung cấp đầy đủ kiến thức liên quan đến ngày trong tuần, cách sử dụng, ví dụ đặt câu và các giới từ đi cùng.